Tỷ giá hối đoái RUB/GGP 0.0088223 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0088 GGP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0087 GGP |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0086 GGP |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0086 GGP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0085 GGP |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0084 GGP |
RUB | GGP |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.41 |
1000 | 8.82 |
GGP | RUB |
1 | 113.34 |
5 | 566.74 |
10 | 1133.48 |
20 | 2266.97 |
50 | 5667.42 |
100 | 11334.85 |
250 | 28337.14 |
500 | 56674.29 |
1000 | 113348.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.