Tỷ giá hối đoái RUB/GGP 0.0098114 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0098 GGP |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0097 GGP |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0096 GGP |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0095 GGP |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0094 GGP |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0093 GGP |
| RUB | GGP |
| 1 | 0.0098 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.098 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.98 |
| 250 | 2.45 |
| 500 | 4.9 |
| 1000 | 9.81 |
| GGP | RUB |
| 1 | 101.92 |
| 5 | 509.61 |
| 10 | 1019.22 |
| 20 | 2038.44 |
| 50 | 5096.1 |
| 100 | 10192.2 |
| 250 | 25480.51 |
| 500 | 50961.03 |
| 1000 | 101922.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.