Valuta Ex Logo

RUB đến GIP

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái RUB/GIP 0.0088688 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-gip?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where RUB is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngGIP
0%1 RUB0.0 RUB0.0089 GIP
1%1 RUB0.010 RUB0.0088 GIP
2%1 RUB0.020 RUB0.0087 GIP
3%1 RUB0.030 RUB0.0086 GIP
4%1 RUB0.040 RUB0.0085 GIP
5%1 RUB0.050 RUB0.0084 GIP

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bảng Gibraltar

RUBGIP
10.0089
50.044
100.089
200.18
500.44
1000.89
2502.21
5004.43
10008.86

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rúp Nga

GIPRUB
1112.75
5563.77
101127.54
202255.09
505637.73
10011275.46
25028188.67
50056377.34
1000112754.68

Thông tin thêm về RUB hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ