Tỷ giá hối đoái RUB/GIP 0.0098700 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0099 GIP |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0098 GIP |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0097 GIP |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0096 GIP |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0095 GIP |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0094 GIP |
| RUB | GIP |
| 1 | 0.0099 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.099 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.99 |
| 250 | 2.46 |
| 500 | 4.93 |
| 1000 | 9.86 |
| GIP | RUB |
| 1 | 101.31 |
| 5 | 506.58 |
| 10 | 1013.17 |
| 20 | 2026.34 |
| 50 | 5065.86 |
| 100 | 10131.72 |
| 250 | 25329.31 |
| 500 | 50658.63 |
| 1000 | 101317.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.