Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0076 GIP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0075 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0074 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0073 GIP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0073 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0072 GIP |
RUB | GIP |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.78 |
1000 | 7.56 |
GIP | RUB |
1 | 132.15 |
5 | 660.75 |
10 | 1321.5 |
20 | 2643.01 |
50 | 6607.53 |
100 | 13215.06 |
250 | 33037.66 |
500 | 66075.32 |
1000 | 132150.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.