Valuta Ex Logo

RUB đến GNF

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RUB/GNF 99.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-gnf?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where RUB is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngGNF
0%1 RUB0.0 RUB99.4 GNF
1%1 RUB0.010 RUB98.4 GNF
2%1 RUB0.020 RUB97.41 GNF
3%1 RUB0.030 RUB96.42 GNF
4%1 RUB0.040 RUB95.42 GNF
5%1 RUB0.050 RUB94.43 GNF

Chuyển đổi Rúp Nga thành Franc Guinea

RUBGNF
199.4
5497.01
10994.03
201988.07
504970.18
1009940.36
25024850.91
50049701.82
100099403.64

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rúp Nga

GNFRUB
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001
2502.51
5005.02
100010.05

Thông tin thêm về RUB hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ