Tỷ giá hối đoái RUB/GTQ 0.092365 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.092 GTQ |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.091 GTQ |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.091 GTQ |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.090 GTQ |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.089 GTQ |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.088 GTQ |
RUB | GTQ |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.61 |
100 | 9.23 |
250 | 23.09 |
500 | 46.18 |
1000 | 92.36 |
GTQ | RUB |
1 | 10.82 |
5 | 54.13 |
10 | 108.26 |
20 | 216.53 |
50 | 541.32 |
100 | 1082.65 |
250 | 2706.64 |
500 | 5413.29 |
1000 | 10826.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.