Tỷ giá hối đoái RUB/GTQ 0.094414 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.094 GTQ |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.093 GTQ |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.093 GTQ |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.092 GTQ |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.091 GTQ |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.090 GTQ |
| RUB | GTQ |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.88 |
| 50 | 4.72 |
| 100 | 9.44 |
| 250 | 23.6 |
| 500 | 47.2 |
| 1000 | 94.41 |
| GTQ | RUB |
| 1 | 10.59 |
| 5 | 52.95 |
| 10 | 105.91 |
| 20 | 211.83 |
| 50 | 529.57 |
| 100 | 1059.15 |
| 250 | 2647.89 |
| 500 | 5295.79 |
| 1000 | 10591.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.