Tỷ giá hối đoái RUB/GTQ 0.098274 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.098 GTQ |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.097 GTQ |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.096 GTQ |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.095 GTQ |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.094 GTQ |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.093 GTQ |
RUB | GTQ |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.82 |
250 | 24.56 |
500 | 49.13 |
1000 | 98.27 |
GTQ | RUB |
1 | 10.17 |
5 | 50.87 |
10 | 101.75 |
20 | 203.51 |
50 | 508.78 |
100 | 1017.56 |
250 | 2543.9 |
500 | 5087.8 |
1000 | 10175.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.