Tỷ giá hối đoái RUB/GTQ 0.10081 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.10 GTQ |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.10 GTQ |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.099 GTQ |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.098 GTQ |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.097 GTQ |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.096 GTQ |
| RUB | GTQ |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 1 |
| 20 | 2.01 |
| 50 | 5.04 |
| 100 | 10.08 |
| 250 | 25.2 |
| 500 | 50.4 |
| 1000 | 100.81 |
| GTQ | RUB |
| 1 | 9.91 |
| 5 | 49.59 |
| 10 | 99.19 |
| 20 | 198.39 |
| 50 | 495.97 |
| 100 | 991.95 |
| 250 | 2479.88 |
| 500 | 4959.77 |
| 1000 | 9919.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.