Tỷ giá hối đoái RUB/HKD 0.10180 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.10 HKD |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.10 HKD |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.10 HKD |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.099 HKD |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.098 HKD |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.097 HKD |
| RUB | HKD |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.01 |
| 20 | 2.03 |
| 50 | 5.08 |
| 100 | 10.17 |
| 250 | 25.44 |
| 500 | 50.89 |
| 1000 | 101.79 |
| HKD | RUB |
| 1 | 9.82 |
| 5 | 49.11 |
| 10 | 98.23 |
| 20 | 196.46 |
| 50 | 491.17 |
| 100 | 982.34 |
| 250 | 2455.85 |
| 500 | 4911.7 |
| 1000 | 9823.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.