Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.036 ILS |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.035 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.035 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.034 ILS |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.034 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.034 ILS |
RUB | ILS |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.88 |
500 | 17.77 |
1000 | 35.54 |
ILS | RUB |
1 | 28.13 |
5 | 140.65 |
10 | 281.31 |
20 | 562.62 |
50 | 1406.55 |
100 | 2813.1 |
250 | 7032.75 |
500 | 14065.51 |
1000 | 28131.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.