Valuta Ex Logo

RUB đến INR

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái RUB/INR 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-inr?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where RUB is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngINR
0%1 RUB0.0 RUB1 INR
1%1 RUB0.010 RUB1.0 INR
2%1 RUB0.020 RUB0.99 INR
3%1 RUB0.030 RUB0.98 INR
4%1 RUB0.040 RUB0.97 INR
5%1 RUB0.050 RUB0.96 INR

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rupee Ấn Độ

RUBINR
11
55.04
1010.09
2020.19
5050.48
100100.97
250252.44
500504.88
10001009.77

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Rúp Nga

INRRUB
10.99
54.95
109.9
2019.8
5049.51
10099.03
250247.57
500495.15
1000990.31

Thông tin thêm về RUB hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ