Valuta Ex Logo

RUB đến IRR

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái RUB/IRR 492.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-irr?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where RUB is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngIRR
0%1 RUB0.0 RUB492.38 IRR
1%1 RUB0.010 RUB487.45 IRR
2%1 RUB0.020 RUB482.53 IRR
3%1 RUB0.030 RUB477.61 IRR
4%1 RUB0.040 RUB472.68 IRR
5%1 RUB0.050 RUB467.76 IRR

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rial Iran

RUBIRR
1492.38
52461.91
104923.83
209847.67
5024619.18
10049238.37
250123095.94
500246191.88
1000492383.77

Chuyển đổi Rial Iran thành Rúp Nga

IRRRUB
10.0020
50.010
100.020
200.041
500.10
1000.20
2500.51
5001.01
10002.03

Thông tin thêm về RUB hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ