Chuyển đổi Rúp Nga sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến ISK

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái RUB/ISK 1.4 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-isk?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where RUB is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngISK
0%1 RUB0.0 RUB1.4 ISK
1%1 RUB0.010 RUB1.39 ISK
2%1 RUB0.020 RUB1.38 ISK
3%1 RUB0.030 RUB1.36 ISK
4%1 RUB0.040 RUB1.35 ISK
5%1 RUB0.050 RUB1.33 ISK

Chuyển đổi Rúp Nga thành Króna Iceland

RUBISK
11.4
57.04
1014.08
2028.17
5070.44
100140.89
250352.23
500704.47
10001408.95

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rúp Nga

ISKRUB
10.71
53.54
107.09
2014.19
5035.48
10070.97
250177.43
500354.87
1000709.74

Thông tin thêm về RUB hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ