Tỷ giá hối đoái RUB/JEP 0.0097280 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0097 JEP |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0096 JEP |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0095 JEP |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0094 JEP |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0093 JEP |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0092 JEP |
| RUB | JEP |
| 1 | 0.0097 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.097 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.97 |
| 250 | 2.43 |
| 500 | 4.86 |
| 1000 | 9.72 |
| JEP | RUB |
| 1 | 102.79 |
| 5 | 513.97 |
| 10 | 1027.95 |
| 20 | 2055.91 |
| 50 | 5139.78 |
| 100 | 10279.56 |
| 250 | 25698.91 |
| 500 | 51397.83 |
| 1000 | 102795.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.