Tỷ giá hối đoái RUB/JOD 0.0093290 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | JOD |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0093 JOD |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0092 JOD |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0091 JOD |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0090 JOD |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0090 JOD |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0089 JOD |
| RUB | JOD |
| 1 | 0.0093 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.093 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.93 |
| 250 | 2.33 |
| 500 | 4.66 |
| 1000 | 9.32 |
| JOD | RUB |
| 1 | 107.19 |
| 5 | 535.96 |
| 10 | 1071.92 |
| 20 | 2143.85 |
| 50 | 5359.62 |
| 100 | 10719.25 |
| 250 | 26798.13 |
| 500 | 53596.27 |
| 1000 | 107192.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.