Tỷ giá hối đoái RUB/JOD 0.0090898 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0091 JOD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0090 JOD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0089 JOD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0088 JOD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0087 JOD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0086 JOD |
RUB | JOD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.54 |
1000 | 9.08 |
JOD | RUB |
1 | 110.01 |
5 | 550.06 |
10 | 1100.13 |
20 | 2200.26 |
50 | 5500.66 |
100 | 11001.32 |
250 | 27503.3 |
500 | 55006.6 |
1000 | 110013.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.