Tỷ giá hối đoái RUB/JOD 0.0084960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0085 JOD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0084 JOD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0083 JOD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0082 JOD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0082 JOD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0081 JOD |
RUB | JOD |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.24 |
1000 | 8.49 |
JOD | RUB |
1 | 117.7 |
5 | 588.51 |
10 | 1177.02 |
20 | 2354.04 |
50 | 5885.12 |
100 | 11770.24 |
250 | 29425.61 |
500 | 58851.22 |
1000 | 117702.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.