Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0077 JOD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0076 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0075 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0074 JOD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0074 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0073 JOD |
RUB | JOD |
1 | 0.0077 |
5 | 0.038 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.77 |
250 | 1.91 |
500 | 3.83 |
1000 | 7.67 |
JOD | RUB |
1 | 130.21 |
5 | 651.05 |
10 | 1302.11 |
20 | 2604.22 |
50 | 6510.56 |
100 | 13021.12 |
250 | 32552.82 |
500 | 65105.64 |
1000 | 130211.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.