Chuyển đổi Rúp Nga sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến KGS

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái RUB/KGS 0.88921 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-kgs?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where RUB is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngKGS
0%1 RUB0.0 RUB0.89 KGS
1%1 RUB0.010 RUB0.88 KGS
2%1 RUB0.020 RUB0.87 KGS
3%1 RUB0.030 RUB0.86 KGS
4%1 RUB0.040 RUB0.85 KGS
5%1 RUB0.050 RUB0.84 KGS

Chuyển đổi Rúp Nga thành Som Kyrgyzstan

RUBKGS
10.89
54.44
108.89
2017.78
5044.46
10088.92
250222.3
500444.6
1000889.21

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rúp Nga

KGSRUB
11.12
55.62
1011.24
2022.49
5056.22
100112.45
250281.14
500562.29
10001124.59

Thông tin thêm về RUB hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ