Tỷ giá hối đoái RUB/KWD 0.0040346 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0040 KWD |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0040 KWD |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0040 KWD |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0039 KWD |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0039 KWD |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0038 KWD |
| RUB | KWD |
| 1 | 0.0040 |
| 5 | 0.020 |
| 10 | 0.040 |
| 20 | 0.081 |
| 50 | 0.20 |
| 100 | 0.40 |
| 250 | 1 |
| 500 | 2.01 |
| 1000 | 4.03 |
| KWD | RUB |
| 1 | 247.85 |
| 5 | 1239.27 |
| 10 | 2478.55 |
| 20 | 4957.11 |
| 50 | 12392.77 |
| 100 | 24785.55 |
| 250 | 61963.87 |
| 500 | 123927.75 |
| 1000 | 247855.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.