Tỷ giá hối đoái RUB/KYD 0.010486 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.010 KYD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.010 KYD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.010 KYD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.010 KYD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.010 KYD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.010 KYD |
RUB | KYD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.62 |
500 | 5.24 |
1000 | 10.48 |
KYD | RUB |
1 | 95.36 |
5 | 476.84 |
10 | 953.68 |
20 | 1907.37 |
50 | 4768.44 |
100 | 9536.89 |
250 | 23842.24 |
500 | 47684.49 |
1000 | 95368.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.