Tỷ giá hối đoái RUB/KYD 0.0099842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.010 KYD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0099 KYD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0098 KYD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0097 KYD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0096 KYD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0095 KYD |
RUB | KYD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.98 |
KYD | RUB |
1 | 100.15 |
5 | 500.79 |
10 | 1001.58 |
20 | 2003.16 |
50 | 5007.9 |
100 | 10015.8 |
250 | 25039.5 |
500 | 50079.01 |
1000 | 100158.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.