Tỷ giá hối đoái RUB/LTL 0.038853 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.039 LTL |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.038 LTL |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.038 LTL |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.038 LTL |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.037 LTL |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.037 LTL |
| RUB | LTL |
| 1 | 0.039 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.39 |
| 20 | 0.78 |
| 50 | 1.94 |
| 100 | 3.88 |
| 250 | 9.71 |
| 500 | 19.42 |
| 1000 | 38.85 |
| LTL | RUB |
| 1 | 25.73 |
| 5 | 128.69 |
| 10 | 257.38 |
| 20 | 514.76 |
| 50 | 1286.91 |
| 100 | 2573.83 |
| 250 | 6434.59 |
| 500 | 12869.18 |
| 1000 | 25738.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.