Tỷ giá hối đoái RUB/LVL 0.0069895 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0070 LVL |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0069 LVL |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0068 LVL |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0068 LVL |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0067 LVL |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0066 LVL |
RUB | LVL |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.49 |
1000 | 6.98 |
LVL | RUB |
1 | 143.07 |
5 | 715.35 |
10 | 1430.71 |
20 | 2861.42 |
50 | 7153.56 |
100 | 14307.12 |
250 | 35767.82 |
500 | 71535.64 |
1000 | 143071.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.