Tỷ giá hối đoái RUB/LYD 0.069232 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | LYD |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.069 LYD |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.069 LYD |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.068 LYD |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.067 LYD |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.066 LYD |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.066 LYD |
| RUB | LYD |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.38 |
| 50 | 3.46 |
| 100 | 6.92 |
| 250 | 17.3 |
| 500 | 34.61 |
| 1000 | 69.23 |
| LYD | RUB |
| 1 | 14.44 |
| 5 | 72.22 |
| 10 | 144.44 |
| 20 | 288.88 |
| 50 | 722.21 |
| 100 | 1444.42 |
| 250 | 3611.06 |
| 500 | 7222.13 |
| 1000 | 14444.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.