Tỷ giá hối đoái RUB/LYD 0.067941 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.068 LYD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.067 LYD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.067 LYD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.066 LYD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.065 LYD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.065 LYD |
RUB | LYD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.39 |
100 | 6.79 |
250 | 16.98 |
500 | 33.97 |
1000 | 67.94 |
LYD | RUB |
1 | 14.71 |
5 | 73.59 |
10 | 147.18 |
20 | 294.37 |
50 | 735.93 |
100 | 1471.87 |
250 | 3679.68 |
500 | 7359.37 |
1000 | 14718.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.