Valuta Ex Logo

RUB đến MGA

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái RUB/MGA 56.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-mga?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where RUB is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngMGA
0%1 RUB0.0 RUB56.26 MGA
1%1 RUB0.010 RUB55.7 MGA
2%1 RUB0.020 RUB55.13 MGA
3%1 RUB0.030 RUB54.57 MGA
4%1 RUB0.040 RUB54.01 MGA
5%1 RUB0.050 RUB53.45 MGA

Chuyển đổi Rúp Nga thành Ariary Malagasy

RUBMGA
156.26
5281.31
10562.63
201125.27
502813.19
1005626.38
25014065.96
50028131.92
100056263.85

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rúp Nga

MGARUB
10.018
50.089
100.18
200.36
500.89
1001.77
2504.44
5008.88
100017.77

Thông tin thêm về RUB hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ