Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.079 MOP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.078 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.078 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.077 MOP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.076 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.075 MOP |
RUB | MOP |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.95 |
100 | 7.91 |
250 | 19.78 |
500 | 39.56 |
1000 | 79.13 |
MOP | RUB |
1 | 12.63 |
5 | 63.18 |
10 | 126.37 |
20 | 252.74 |
50 | 631.85 |
100 | 1263.71 |
250 | 3159.29 |
500 | 6318.59 |
1000 | 12637.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.