Chuyển đổi Rúp Nga sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến NAD

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái RUB/NAD 0.18692 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-nad?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where RUB is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngNAD
0%1 RUB0.0 RUB0.19 NAD
1%1 RUB0.010 RUB0.19 NAD
2%1 RUB0.020 RUB0.18 NAD
3%1 RUB0.030 RUB0.18 NAD
4%1 RUB0.040 RUB0.18 NAD
5%1 RUB0.050 RUB0.18 NAD

Chuyển đổi Rúp Nga thành Đô la Namibia

RUBNAD
10.19
50.93
101.86
203.73
509.34
10018.69
25046.72
50093.45
1000186.91

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rúp Nga

NADRUB
15.34
526.74
1053.49
20106.99
50267.49
100534.99
2501337.48
5002674.97
10005349.95

Thông tin thêm về RUB hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ