Chuyển đổi Rúp Nga sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến NPR

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái RUB/NPR 1.41 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-npr?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where RUB is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngNPR
0%1 RUB0.0 RUB1.41 NPR
1%1 RUB0.010 RUB1.39 NPR
2%1 RUB0.020 RUB1.38 NPR
3%1 RUB0.030 RUB1.37 NPR
4%1 RUB0.040 RUB1.35 NPR
5%1 RUB0.050 RUB1.34 NPR

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rupee Nepal

RUBNPR
11.41
57.06
1014.12
2028.25
5070.63
100141.26
250353.16
500706.32
10001412.64

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rúp Nga

NPRRUB
10.71
53.53
107.07
2014.15
5035.39
10070.78
250176.97
500353.94
1000707.89

Thông tin thêm về RUB hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ