Tỷ giá hối đoái RUB/NZD 0.021814 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.022 NZD |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.022 NZD |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.021 NZD |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.021 NZD |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.021 NZD |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.021 NZD |
| RUB | NZD |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.44 |
| 50 | 1.09 |
| 100 | 2.18 |
| 250 | 5.45 |
| 500 | 10.9 |
| 1000 | 21.81 |
| NZD | RUB |
| 1 | 45.84 |
| 5 | 229.2 |
| 10 | 458.41 |
| 20 | 916.83 |
| 50 | 2292.09 |
| 100 | 4584.18 |
| 250 | 11460.46 |
| 500 | 22920.93 |
| 1000 | 45841.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.