Valuta Ex Logo

RUB đến PEN

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Sol Peru (PEN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
PEN - Sol Peruselect icon
S/.

Tỷ giá hối đoái RUB/PEN 0.043152 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-pen?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

world mapcountries where RUB is usedcountries where PEN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Sol Peru

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngPEN
0%1 RUB0.0 RUB0.043 PEN
1%1 RUB0.010 RUB0.043 PEN
2%1 RUB0.020 RUB0.042 PEN
3%1 RUB0.030 RUB0.042 PEN
4%1 RUB0.040 RUB0.041 PEN
5%1 RUB0.050 RUB0.041 PEN

Chuyển đổi Rúp Nga thành Sol Peru

RUBPEN
10.043
50.22
100.43
200.86
502.15
1004.31
25010.78
50021.57
100043.15

Chuyển đổi Sol Peru thành Rúp Nga

PENRUB
123.17
5115.86
10231.73
20463.47
501158.68
1002317.37
2505793.44
50011586.88
100023173.76

Thông tin thêm về RUB hoặc PEN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ