Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.041 PEN |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.040 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.040 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.040 PEN |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.039 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.039 PEN |
RUB | PEN |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.08 |
250 | 10.2 |
500 | 20.4 |
1000 | 40.8 |
PEN | RUB |
1 | 24.5 |
5 | 122.52 |
10 | 245.04 |
20 | 490.08 |
50 | 1225.2 |
100 | 2450.4 |
250 | 6126.01 |
500 | 12252.03 |
1000 | 24504.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.