Tỷ giá hối đoái RUB/PEN 0.043152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.043 PEN |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.043 PEN |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.042 PEN |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.042 PEN |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.041 PEN |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.041 PEN |
RUB | PEN |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.31 |
250 | 10.78 |
500 | 21.57 |
1000 | 43.15 |
PEN | RUB |
1 | 23.17 |
5 | 115.86 |
10 | 231.73 |
20 | 463.47 |
50 | 1158.68 |
100 | 2317.37 |
250 | 5793.44 |
500 | 11586.88 |
1000 | 23173.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.