Valuta Ex Logo

RUB đến PLN

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái RUB/PLN 0.044623 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-pln?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where RUB is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngPLN
0%1 RUB0.0 RUB0.045 PLN
1%1 RUB0.010 RUB0.044 PLN
2%1 RUB0.020 RUB0.044 PLN
3%1 RUB0.030 RUB0.043 PLN
4%1 RUB0.040 RUB0.043 PLN
5%1 RUB0.050 RUB0.042 PLN

Chuyển đổi Rúp Nga thành Zloty Ba Lan

RUBPLN
10.045
50.22
100.45
200.89
502.23
1004.46
25011.15
50022.31
100044.62

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rúp Nga

PLNRUB
122.4
5112.04
10224.09
20448.19
501120.49
1002240.99
2505602.47
50011204.95
100022409.9

Thông tin thêm về RUB hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ