Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.043 PLN |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.043 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.042 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.042 PLN |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.042 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.041 PLN |
RUB | PLN |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.67 |
1000 | 43.34 |
PLN | RUB |
1 | 23.06 |
5 | 115.34 |
10 | 230.68 |
20 | 461.37 |
50 | 1153.44 |
100 | 2306.89 |
250 | 5767.24 |
500 | 11534.48 |
1000 | 23068.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.