Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.039 QAR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.039 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.039 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.038 QAR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.038 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.037 QAR |
RUB | QAR |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.94 |
250 | 9.86 |
500 | 19.72 |
1000 | 39.45 |
QAR | RUB |
1 | 25.34 |
5 | 126.73 |
10 | 253.47 |
20 | 506.95 |
50 | 1267.37 |
100 | 2534.75 |
250 | 6336.88 |
500 | 12673.77 |
1000 | 25347.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.