Tỷ giá hối đoái RUB/QAR 0.045243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.045 QAR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.045 QAR |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.044 QAR |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.044 QAR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.043 QAR |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.043 QAR |
RUB | QAR |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.26 |
100 | 4.52 |
250 | 11.31 |
500 | 22.62 |
1000 | 45.24 |
QAR | RUB |
1 | 22.1 |
5 | 110.51 |
10 | 221.03 |
20 | 442.06 |
50 | 1105.15 |
100 | 2210.3 |
250 | 5525.76 |
500 | 11051.52 |
1000 | 22103.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.