Chuyển đổi Rúp Nga sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến QAR

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái RUB/QAR 0.036673 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-qar?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where RUB is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngQAR
0%1 RUB0.0 RUB0.037 QAR
1%1 RUB0.010 RUB0.036 QAR
2%1 RUB0.020 RUB0.036 QAR
3%1 RUB0.030 RUB0.036 QAR
4%1 RUB0.040 RUB0.035 QAR
5%1 RUB0.050 RUB0.035 QAR

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rial Qatar

RUBQAR
10.037
50.18
100.37
200.73
501.83
1003.66
2509.16
50018.33
100036.67

Chuyển đổi Rial Qatar thành Rúp Nga

QARRUB
127.26
5136.33
10272.67
20545.35
501363.39
1002726.79
2506816.99
50013633.98
100027267.96

Thông tin thêm về RUB hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ