Valuta Ex Logo

RUB đến RWF

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RUB/RWF 19.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-rwf?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where RUB is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngRWF
0%1 RUB0.0 RUB19.19 RWF
1%1 RUB0.010 RUB19 RWF
2%1 RUB0.020 RUB18.8 RWF
3%1 RUB0.030 RUB18.61 RWF
4%1 RUB0.040 RUB18.42 RWF
5%1 RUB0.050 RUB18.23 RWF

Chuyển đổi Rúp Nga thành Franc Rwanda

RUBRWF
119.19
595.96
10191.92
20383.84
50959.6
1001919.21
2504798.03
5009596.07
100019192.15

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Rúp Nga

RWFRUB
10.052
50.26
100.52
201.04
502.6
1005.21
25013.02
50026.05
100052.1

Thông tin thêm về RUB hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ