Tỷ giá hối đoái RUB/SAR 0.044933 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.045 SAR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.044 SAR |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.044 SAR |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.044 SAR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.043 SAR |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.043 SAR |
RUB | SAR |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.49 |
250 | 11.23 |
500 | 22.46 |
1000 | 44.93 |
SAR | RUB |
1 | 22.25 |
5 | 111.27 |
10 | 222.55 |
20 | 445.1 |
50 | 1112.76 |
100 | 2225.52 |
250 | 5563.8 |
500 | 11127.6 |
1000 | 22255.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.