Tỷ giá hối đoái RUB/SAR 0.046260 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.046 SAR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.046 SAR |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.045 SAR |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.045 SAR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.044 SAR |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.044 SAR |
RUB | SAR |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.62 |
250 | 11.56 |
500 | 23.13 |
1000 | 46.26 |
SAR | RUB |
1 | 21.61 |
5 | 108.08 |
10 | 216.16 |
20 | 432.33 |
50 | 1080.83 |
100 | 2161.67 |
250 | 5404.17 |
500 | 10808.35 |
1000 | 21616.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.