Valuta Ex Logo

RUB đến SAR

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái RUB/SAR 0.044933 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-sar?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where RUB is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngSAR
0%1 RUB0.0 RUB0.045 SAR
1%1 RUB0.010 RUB0.044 SAR
2%1 RUB0.020 RUB0.044 SAR
3%1 RUB0.030 RUB0.044 SAR
4%1 RUB0.040 RUB0.043 SAR
5%1 RUB0.050 RUB0.043 SAR

Chuyển đổi Rúp Nga thành Riyal Ả Rập Xê-út

RUBSAR
10.045
50.22
100.45
200.90
502.24
1004.49
25011.23
50022.46
100044.93

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rúp Nga

SARRUB
122.25
5111.27
10222.55
20445.1
501112.76
1002225.52
2505563.8
50011127.6
100022255.2

Thông tin thêm về RUB hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ