Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.041 SAR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.040 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.040 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.039 SAR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.039 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.039 SAR |
RUB | SAR |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.16 |
500 | 20.32 |
1000 | 40.64 |
SAR | RUB |
1 | 24.6 |
5 | 123.01 |
10 | 246.03 |
20 | 492.06 |
50 | 1230.16 |
100 | 2460.33 |
250 | 6150.84 |
500 | 12301.69 |
1000 | 24603.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.