Tỷ giá hối đoái RUB/SAR 0.049380 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SAR |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.049 SAR |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.049 SAR |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.048 SAR |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.048 SAR |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.047 SAR |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.047 SAR |
| RUB | SAR |
| 1 | 0.049 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.49 |
| 20 | 0.99 |
| 50 | 2.46 |
| 100 | 4.93 |
| 250 | 12.34 |
| 500 | 24.68 |
| 1000 | 49.37 |
| SAR | RUB |
| 1 | 20.25 |
| 5 | 101.25 |
| 10 | 202.51 |
| 20 | 405.02 |
| 50 | 1012.56 |
| 100 | 2025.12 |
| 250 | 5062.81 |
| 500 | 10125.63 |
| 1000 | 20251.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.