Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.038 TMT |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.038 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.037 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.037 TMT |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.036 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.036 TMT |
RUB | TMT |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.48 |
500 | 18.96 |
1000 | 37.92 |
TMT | RUB |
1 | 26.36 |
5 | 131.82 |
10 | 263.65 |
20 | 527.31 |
50 | 1318.29 |
100 | 2636.58 |
250 | 6591.45 |
500 | 13182.91 |
1000 | 26365.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.