Tỷ giá hối đoái RUB/TMT 0.042957 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TMT |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.043 TMT |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.043 TMT |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.042 TMT |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.042 TMT |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.041 TMT |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.041 TMT |
| RUB | TMT |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.86 |
| 50 | 2.14 |
| 100 | 4.29 |
| 250 | 10.73 |
| 500 | 21.47 |
| 1000 | 42.95 |
| TMT | RUB |
| 1 | 23.27 |
| 5 | 116.39 |
| 10 | 232.79 |
| 20 | 465.58 |
| 50 | 1163.96 |
| 100 | 2327.92 |
| 250 | 5819.81 |
| 500 | 11639.63 |
| 1000 | 23279.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.