Tỷ giá hối đoái RUB/TMT 0.042014 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.042 TMT |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.042 TMT |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.041 TMT |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.041 TMT |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.040 TMT |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.040 TMT |
RUB | TMT |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.5 |
500 | 21 |
1000 | 42.01 |
TMT | RUB |
1 | 23.8 |
5 | 119 |
10 | 238.01 |
20 | 476.03 |
50 | 1190.07 |
100 | 2380.15 |
250 | 5950.38 |
500 | 11900.77 |
1000 | 23801.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.