Chuyển đổi Rúp Nga sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến UAH

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái RUB/UAH 0.42485 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-uah?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where RUB is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngUAH
0%1 RUB0.0 RUB0.42 UAH
1%1 RUB0.010 RUB0.42 UAH
2%1 RUB0.020 RUB0.42 UAH
3%1 RUB0.030 RUB0.41 UAH
4%1 RUB0.040 RUB0.41 UAH
5%1 RUB0.050 RUB0.40 UAH

Chuyển đổi Rúp Nga thành Hryvnia Ukraina

RUBUAH
10.42
52.12
104.24
208.49
5021.24
10042.48
250106.21
500212.42
1000424.84

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rúp Nga

UAHRUB
12.35
511.76
1023.53
2047.07
50117.68
100235.37
250588.44
5001176.89
10002353.78

Thông tin thêm về RUB hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ