Valuta Ex Logo

RUB đến UZS

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái RUB/UZS 157.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-uzs?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where RUB is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngUZS
0%1 RUB0.0 RUB157.41 UZS
1%1 RUB0.010 RUB155.83 UZS
2%1 RUB0.020 RUB154.26 UZS
3%1 RUB0.030 RUB152.69 UZS
4%1 RUB0.040 RUB151.11 UZS
5%1 RUB0.050 RUB149.54 UZS

Chuyển đổi Rúp Nga thành Som Uzbekistan

RUBUZS
1157.41
5787.06
101574.13
203148.27
507870.69
10015741.38
25039353.45
50078706.91
1000157413.83

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rúp Nga

UZSRUB
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.58
5003.17
10006.35

Thông tin thêm về RUB hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ