Valuta Ex Logo

RUB đến XAG

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái RUB/XAG 0.00027220 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-xag?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngXAG
0%1 RUB0.0 RUB0.00027 XAG
1%1 RUB0.010 RUB0.00027 XAG
2%1 RUB0.020 RUB0.00027 XAG
3%1 RUB0.030 RUB0.00026 XAG
4%1 RUB0.040 RUB0.00026 XAG
5%1 RUB0.050 RUB0.00026 XAG

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bạc

RUBXAG
10.00027
50.0014
100.0027
200.0054
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Nga

XAGRUB
13673.81
518369.07
1036738.14
2073476.29
50183690.74
100367381.48
250918453.72
5001836907.44
10003673814.88

Thông tin thêm về RUB hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ