Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.00040 XAG |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.00039 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.00039 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.00039 XAG |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.00038 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.00038 XAG |
RUB | XAG |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0080 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
XAG | RUB |
1 | 2509.32 |
5 | 12546.61 |
10 | 25093.23 |
20 | 50186.46 |
50 | 125466.15 |
100 | 250932.3 |
250 | 627330.76 |
500 | 1254661.53 |
1000 | 2509323.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.