Valuta Ex Logo

RUB đến XAG

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái RUB/XAG 0.00035119 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-xag?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngXAG
0%1 RUB0.0 RUB0.00035 XAG
1%1 RUB0.010 RUB0.00035 XAG
2%1 RUB0.020 RUB0.00034 XAG
3%1 RUB0.030 RUB0.00034 XAG
4%1 RUB0.040 RUB0.00034 XAG
5%1 RUB0.050 RUB0.00033 XAG

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bạc

RUBXAG
10.00035
50.0018
100.0035
200.0070
500.018
1000.035
2500.088
5000.18
10000.35

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Nga

XAGRUB
12847.49
514237.48
1028474.97
2056949.94
50142374.85
100284749.71
250711874.28
5001423748.56
10002847497.13

Thông tin thêm về RUB hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ