Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0000046 XAU |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0000046 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0000045 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0000045 XAU |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0000045 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0000044 XAU |
RUB | XAU |
1 | 0.0000046 |
5 | 0.000023 |
10 | 0.000046 |
20 | 0.000093 |
50 | 0.00023 |
100 | 0.00046 |
250 | 0.0012 |
500 | 0.0023 |
1000 | 0.0046 |
XAU | RUB |
1 | 215607.77 |
5 | 1078038.87 |
10 | 2156077.75 |
20 | 4312155.51 |
50 | 10780388.78 |
100 | 21560777.57 |
250 | 53901943.92 |
500 | 107803887.85 |
1000 | 215607775.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.