Valuta Ex Logo

RUB đến XAU

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái RUB/XAU 0.0000040057 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-xau?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngXAU
0%1 RUB0.0 RUB0.0000040 XAU
1%1 RUB0.010 RUB0.0000040 XAU
2%1 RUB0.020 RUB0.0000039 XAU
3%1 RUB0.030 RUB0.0000039 XAU
4%1 RUB0.040 RUB0.0000038 XAU
5%1 RUB0.050 RUB0.0000038 XAU

Chuyển đổi Rúp Nga thành Vàng

RUBXAU
10.0000040
50.000020
100.000040
200.000080
500.00020
1000.00040
2500.0010
5000.0020
10000.0040

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Nga

XAURUB
1249641.23
51248206.19
102496412.39
204992824.78
5012482061.95
10024964123.9
25062410309.76
500124820619.53
1000249641239.06

Thông tin thêm về RUB hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ