Tỷ giá hối đoái RUB/XDR 0.0084081 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0084 XDR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0083 XDR |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0082 XDR |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0082 XDR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0081 XDR |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0080 XDR |
RUB | XDR |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.2 |
1000 | 8.4 |
XDR | RUB |
1 | 118.93 |
5 | 594.66 |
10 | 1189.33 |
20 | 2378.66 |
50 | 5946.65 |
100 | 11893.31 |
250 | 29733.28 |
500 | 59466.56 |
1000 | 118933.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.