Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0083 XDR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0082 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0081 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0080 XDR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0079 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0079 XDR |
RUB | XDR |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.13 |
1000 | 8.26 |
XDR | RUB |
1 | 121 |
5 | 605.03 |
10 | 1210.07 |
20 | 2420.14 |
50 | 6050.35 |
100 | 12100.7 |
250 | 30251.77 |
500 | 60503.54 |
1000 | 121007.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.