Tỷ giá hối đoái RWF/BAM 0.0012552 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0013 BAM |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0012 BAM |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0012 BAM |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0012 BAM |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0012 BAM |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0012 BAM |
RWF | BAM |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.31 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.25 |
BAM | RWF |
1 | 796.68 |
5 | 3983.43 |
10 | 7966.87 |
20 | 15933.75 |
50 | 39834.38 |
100 | 79668.76 |
250 | 199171.92 |
500 | 398343.84 |
1000 | 796687.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.