Chuyển đổi Franc Rwanda sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến BIF

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RWF/BIF 2.13 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-bif?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where RWF is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngBIF
0%1 RWF0.0 RWF2.13 BIF
1%1 RWF0.010 RWF2.11 BIF
2%1 RWF0.020 RWF2.09 BIF
3%1 RWF0.030 RWF2.06 BIF
4%1 RWF0.040 RWF2.04 BIF
5%1 RWF0.050 RWF2.02 BIF

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Franc Burundi

RWFBIF
12.13
510.66
1021.33
2042.67
50106.69
100213.38
250533.47
5001066.94
10002133.89

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Rwanda

BIFRWF
10.47
52.34
104.68
209.37
5023.43
10046.86
250117.15
500234.31
1000468.62

Thông tin thêm về RWF hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ