Tỷ giá hối đoái RWF/BND 0.00088554 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00089 BND |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00088 BND |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00087 BND |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00086 BND |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00085 BND |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00084 BND |
RWF | BND |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.89 |
BND | RWF |
1 | 1129.25 |
5 | 5646.25 |
10 | 11292.51 |
20 | 22585.02 |
50 | 56462.55 |
100 | 112925.1 |
250 | 282312.75 |
500 | 564625.5 |
1000 | 1129251.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.