Tỷ giá hối đoái RWF/BSD 0.00070320 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00070 BSD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00070 BSD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00069 BSD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00068 BSD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00068 BSD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00067 BSD |
RWF | BSD |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
BSD | RWF |
1 | 1422.07 |
5 | 7110.36 |
10 | 14220.73 |
20 | 28441.47 |
50 | 71103.68 |
100 | 142207.37 |
250 | 355518.43 |
500 | 711036.87 |
1000 | 1422073.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.