Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00072 BSD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00071 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00070 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00070 BSD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00069 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00068 BSD |
RWF | BSD |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
BSD | RWF |
1 | 1393 |
5 | 6965.01 |
10 | 13930.03 |
20 | 27860.07 |
50 | 69650.17 |
100 | 139300.35 |
250 | 348250.88 |
500 | 696501.77 |
1000 | 1393003.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.