Tỷ giá hối đoái RWF/BYN 0.0023001 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0023 BYN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0023 BYN |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0023 BYN |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0022 BYN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0022 BYN |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0022 BYN |
RWF | BYN |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.15 |
1000 | 2.3 |
BYN | RWF |
1 | 434.77 |
5 | 2173.85 |
10 | 4347.7 |
20 | 8695.4 |
50 | 21738.51 |
100 | 43477.02 |
250 | 108692.57 |
500 | 217385.14 |
1000 | 434770.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.