Tỷ giá hối đoái RWF/CLF 0.000017185 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.000017 CLF |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.000017 CLF |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.000017 CLF |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.000017 CLF |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.000016 CLF |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.000016 CLF |
RWF | CLF |
1 | 0.000017 |
5 | 0.000086 |
10 | 0.00017 |
20 | 0.00034 |
50 | 0.00086 |
100 | 0.0017 |
250 | 0.0043 |
500 | 0.0086 |
1000 | 0.017 |
CLF | RWF |
1 | 58190.2 |
5 | 290951.01 |
10 | 581902.03 |
20 | 1163804.07 |
50 | 2909510.17 |
100 | 5819020.35 |
250 | 14547550.88 |
500 | 29095101.76 |
1000 | 58190203.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.