Tỷ giá hối đoái RWF/CUP 0.018627 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.019 CUP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.018 CUP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.018 CUP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.018 CUP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.018 CUP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.018 CUP |
RWF | CUP |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.86 |
250 | 4.65 |
500 | 9.31 |
1000 | 18.62 |
CUP | RWF |
1 | 53.68 |
5 | 268.43 |
10 | 536.86 |
20 | 1073.73 |
50 | 2684.32 |
100 | 5368.65 |
250 | 13421.62 |
500 | 26843.25 |
1000 | 53686.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.