Tỷ giá hối đoái RWF/DKK 0.0044511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0045 DKK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0044 DKK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0044 DKK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0043 DKK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0043 DKK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0042 DKK |
RWF | DKK |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.22 |
1000 | 4.45 |
DKK | RWF |
1 | 224.66 |
5 | 1123.32 |
10 | 2246.64 |
20 | 4493.29 |
50 | 11233.22 |
100 | 22466.45 |
250 | 56166.13 |
500 | 112332.26 |
1000 | 224664.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.