Tỷ giá hối đoái RWF/DKK 0.0048266 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0048 DKK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0048 DKK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0047 DKK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0047 DKK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0046 DKK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0046 DKK |
RWF | DKK |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.41 |
1000 | 4.82 |
DKK | RWF |
1 | 207.18 |
5 | 1035.92 |
10 | 2071.84 |
20 | 4143.68 |
50 | 10359.2 |
100 | 20718.41 |
250 | 51796.02 |
500 | 103592.05 |
1000 | 207184.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.