Tỷ giá hối đoái RWF/DZD 0.094432 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.094 DZD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.093 DZD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.093 DZD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.092 DZD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.091 DZD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.090 DZD |
RWF | DZD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.72 |
100 | 9.44 |
250 | 23.6 |
500 | 47.21 |
1000 | 94.43 |
DZD | RWF |
1 | 10.58 |
5 | 52.94 |
10 | 105.89 |
20 | 211.79 |
50 | 529.48 |
100 | 1058.96 |
250 | 2647.4 |
500 | 5294.81 |
1000 | 10589.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.