Tỷ giá hối đoái RWF/DZD 0.092447 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.092 DZD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.092 DZD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.091 DZD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.090 DZD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.089 DZD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.088 DZD |
RWF | DZD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.62 |
100 | 9.24 |
250 | 23.11 |
500 | 46.22 |
1000 | 92.44 |
DZD | RWF |
1 | 10.81 |
5 | 54.08 |
10 | 108.16 |
20 | 216.33 |
50 | 540.84 |
100 | 1081.69 |
250 | 2704.24 |
500 | 5408.48 |
1000 | 10816.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.