Tỷ giá hối đoái RWF/GGP 0.00051765 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00052 GGP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00051 GGP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00051 GGP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00050 GGP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00050 GGP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00049 GGP |
RWF | GGP |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
GGP | RWF |
1 | 1931.81 |
5 | 9659.07 |
10 | 19318.15 |
20 | 38636.3 |
50 | 96590.76 |
100 | 193181.52 |
250 | 482953.81 |
500 | 965907.62 |
1000 | 1931815.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.