Tỷ giá hối đoái RWF/GGP 0.00054184 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00054 GGP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00054 GGP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00053 GGP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00053 GGP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00052 GGP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00051 GGP |
RWF | GGP |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
GGP | RWF |
1 | 1845.56 |
5 | 9227.83 |
10 | 18455.66 |
20 | 36911.32 |
50 | 92278.31 |
100 | 184556.63 |
250 | 461391.58 |
500 | 922783.16 |
1000 | 1845566.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.