Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0060 GTQ |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0060 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0059 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0058 GTQ |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0058 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0057 GTQ |
RWF | GTQ |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
GTQ | RWF |
1 | 165.95 |
5 | 829.75 |
10 | 1659.51 |
20 | 3319.03 |
50 | 8297.57 |
100 | 16595.15 |
250 | 41487.89 |
500 | 82975.78 |
1000 | 165951.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.