Tỷ giá hối đoái RWF/HNL 0.017985 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.018 HNL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.018 HNL |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.018 HNL |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.017 HNL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.017 HNL |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.017 HNL |
RWF | HNL |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.49 |
500 | 8.99 |
1000 | 17.98 |
HNL | RWF |
1 | 55.6 |
5 | 278 |
10 | 556 |
20 | 1112.01 |
50 | 2780.03 |
100 | 5560.06 |
250 | 13900.16 |
500 | 27800.33 |
1000 | 55600.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.