Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.019 HNL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.019 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.019 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.019 HNL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.018 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.018 HNL |
RWF | HNL |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.78 |
500 | 9.56 |
1000 | 19.12 |
HNL | RWF |
1 | 52.27 |
5 | 261.38 |
10 | 522.77 |
20 | 1045.54 |
50 | 2613.87 |
100 | 5227.74 |
250 | 13069.36 |
500 | 26138.72 |
1000 | 52277.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.