Tỷ giá hối đoái RWF/HRK 0.0044895 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0045 HRK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0044 HRK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0044 HRK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0044 HRK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0043 HRK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0043 HRK |
RWF | HRK |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.24 |
1000 | 4.48 |
HRK | RWF |
1 | 222.74 |
5 | 1113.71 |
10 | 2227.43 |
20 | 4454.86 |
50 | 11137.16 |
100 | 22274.33 |
250 | 55685.82 |
500 | 111371.65 |
1000 | 222743.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.