Tỷ giá hối đoái RWF/JEP 0.00055031 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00055 JEP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00054 JEP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00054 JEP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00053 JEP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00053 JEP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00052 JEP |
RWF | JEP |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.55 |
JEP | RWF |
1 | 1817.14 |
5 | 9085.72 |
10 | 18171.44 |
20 | 36342.88 |
50 | 90857.22 |
100 | 181714.44 |
250 | 454286.1 |
500 | 908572.21 |
1000 | 1817144.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.