Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00052 JOD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00051 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00051 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00050 JOD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00050 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00049 JOD |
RWF | JOD |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
JOD | RWF |
1 | 1924.61 |
5 | 9623.05 |
10 | 19246.1 |
20 | 38492.2 |
50 | 96230.5 |
100 | 192461.01 |
250 | 481152.54 |
500 | 962305.09 |
1000 | 1924610.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.