Tỷ giá hối đoái RWF/JPY 0.10400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.10 JPY |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.10 JPY |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.10 JPY |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.10 JPY |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.10 JPY |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.099 JPY |
RWF | JPY |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.04 |
20 | 2.08 |
50 | 5.2 |
100 | 10.4 |
250 | 26 |
500 | 52 |
1000 | 104 |
JPY | RWF |
1 | 9.61 |
5 | 48.07 |
10 | 96.15 |
20 | 192.3 |
50 | 480.75 |
100 | 961.51 |
250 | 2403.78 |
500 | 4807.56 |
1000 | 9615.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.