Tỷ giá hối đoái RWF/JPY 0.099689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.10 JPY |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.099 JPY |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.098 JPY |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.097 JPY |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.096 JPY |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.095 JPY |
RWF | JPY |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.96 |
250 | 24.92 |
500 | 49.84 |
1000 | 99.68 |
JPY | RWF |
1 | 10.03 |
5 | 50.15 |
10 | 100.31 |
20 | 200.62 |
50 | 501.55 |
100 | 1003.11 |
250 | 2507.78 |
500 | 5015.57 |
1000 | 10031.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.