Tỷ giá hối đoái RWF/KWD 0.00021940 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00022 KWD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00022 KWD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00022 KWD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00021 KWD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00021 KWD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00021 KWD |
RWF | KWD |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
KWD | RWF |
1 | 4557.92 |
5 | 22789.63 |
10 | 45579.26 |
20 | 91158.53 |
50 | 227896.34 |
100 | 455792.69 |
250 | 1139481.72 |
500 | 2278963.45 |
1000 | 4557926.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.